--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sẽ sàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sẽ sàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẽ sàng
+
như khẽ khàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẽ sàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sẽ sàng"
:
sẽ sàng
soi sáng
sỗ sàng
sờ soạng
sửa sang
sức sống
Những từ có chứa
"sẽ sàng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shall
cleanly
tidy
were
was
been
be
cleaniness
cleanliness
later
more...
Lượt xem: 605
Từ vừa tra
+
sẽ sàng
:
như khẽ khàng
+
bài trí
:
To dispose, to arrange, to decoratebài trí sân khấuto decorate a stage
+
sòm sọm
:
xem sọm (láy)
+
đốn mạt
:
Base, meanThật là một hành động đốn mạtThat is a base action, indeed
+
phó mát
:
cheese